Cây đặc Inox
+ Mác thép: AISI/ SUS 304/304L, 316/316L, 310S
- Chiều dài: 6000mm, 12000mm
Chủng loại
|
Đường kính danh nghĩa (mm)
|
Tiết diện
(cm2)
|
Khối lượng đơn vị(kg/m)
|
D10
|
10.0
|
0.785
|
0.617
|
D12
|
12.0
|
1.131
|
0.888
|
D14
|
14.0
|
1.540
|
1.210
|
D16
|
16.0
|
2.010
|
1.580
|
D18
|
18.0
|
2.540
|
2.000
|
D20
|
20.0
|
3.140
|
2.470
|
D22
|
22.0
|
3.800
|
2.980
|
D25
|
25.0
|
4.910
|
3.850
|
D28
|
28.0
|
6.160
|
4.830
|
D32
|
32.0
|
8.040
|
6.310
|
D36
|
36.0
|
10.180
|
7.990
|
D40
|
40.0
|
12.570
|
9.870
|
Tiêu chuẩn
|
Mác thép
|
Thành phần hóa học
|
||||
C
|
Si
|
Mn
|
P (Max)
|
S (Max)
|
||
JIS G3112
|
SD 295 A
SD 390 SD 490 |
-
|
-
|
-
|
0.05
|
0.05
|
≤0.29
|
≤0.55
|
≤1.80
|
0.04
|
0.04
|
||
≤0.32
|
≤0.55
|
≤1.80
|
0.04
|
0.04
|
||
TCVN 1651-85
TCVN 1765-75
|
CT 38
|
0.14 ÷ 0.22
|
0.12 ÷ 0.30
|
0.40 ÷ 0.65
|
0.04
|
0.05
|
CT 38n
|
0.05 ÷ 0.17
|
|||||
CT 51
|
0.28 ÷ 0.37
|
0.15 ÷ 0.35
|
0.50 ÷ 0.80
|
0.04
|
0.05
|
|
CT 51n
|
0.05 ÷ 0.17
|
|||||
ASTM A615
A 615M
|
Gr 40
|
-
|
-
|
-
|
0.06
|
0.04
|
Gr 60
|
≤0.30
|
≤0.50
|
≤1.50
|
0.04
|
0.04
|
|
BS 4449
(Reference) |
Gr 250
|
≤0.25
|
-
|
-
|
0.06
|
0.06
|
Gr 460
|
≤0.25
|
-
|
-
|
0.05
|
0.05
|

Cấu tạo bên trong của Heater
22/05/2011 - 04:42
Sứ kỹ thuật trong lò thấm Cacbon, thấm Nitơ
22/05/2011 - 05:01
Ứng dụng của Bộ Heater do Công ty sản xuất
22/05/2011 - 05:13
Thiết kế, chế tạo, sửa chữa, bảo dưỡng các hệ thống lò công nghiệp
24/07/2012 - 10:04
Sứ ren trong bộ thử tải, cẩu tải
02/10/2013 - 11:30
Sứ lỗ trong lò Endothermic gas generator
02/10/2013 - 11:37
Sứ ống đỡ dây điện trở
02/10/2013 - 11:41
Sứ trong lò 1800 Độ
02/10/2013 - 11:45
Nguyên lý, ứng dụng Lò trung tần, cao tần liên tục
22/05/2011 - 09:42
Thông số kỹ thuật
22/05/2011 - 09:43